Danh sách tác phẩm [Tác phẩm tiếng Nhật Tác phẩm tiếng Anh Tác phẩm không yêu cầu ngôn ngữ ふじきの]

5 trong số 1-5  hạng mục
  • 夏の照明。 [fujikino]
    Phiêu lưu mạo hiểm
    夏の照明。
    fujikino
    385  JPY
    770  JPY
    Giảm giá50%
    Giảm giá50% ~10/30 13:59 (JST)
    演劇部の主演女優『雨宮優花』と脚本家の『僕』。ただの先輩と後輩だった僕らの関係は、あの夜を境に一変した。「先輩…今夜、私を抱いてください」結ばれないと分かっていながら、僕らは一度だけのセックスをした。夏の終わりと二人の距離感を追体験できる『青春』×『寝取られ』短編
    Số lượng bán hàng: 6,681
    (1,535)
    (32)
    Có voucher giảm giá nguyên bộ
    Ngày phát hành : 20/07/2023
  • 溺れるサキュバス。【青春×寝取られADV】 [fujikino]
    Phiêu lưu mạo hiểm
    溺れるサキュバス。【青春×寝取られADV】
    fujikino
    1,320  JPY
    1,650  JPY
    Giảm giá20%
    Giảm giá20% ~10/30 13:59 (JST)
    「大学生の春――僕は“サキュバス”に恋をした。」儚げな雰囲気を纏う美しい女性・伊原さん。彼女の正体は、男の精を糧に生きる“サキュバス”だった。偶然の出会いと再会をきっかけに、ふたりの距離は静かに近づいていくが……。彼女の身体に刻まれた『過去』がふたりを蝕んでいく。 現代を生きるサキュバスを描く、少し不思議な『青春』×『寝取られ』ADVノベル。
    Số lượng bán hàng: 848
    (150)
    (9)
    Ngày phát hành : 20/06/2025
  • デリヘル呼んだら女友達だったんだが!? ~あるいは、ハルを売る少女について~ [fujikino]
    Phiêu lưu mạo hiểm
    デリヘル呼んだら女友達だったんだが!? ~あるいは、ハルを売る少女について~
    fujikino
    495  JPY
    990  JPY
    Giảm giá50%
    Giảm giá50% ~10/30 13:59 (JST)
    初めてのデリヘルで現れたのは、大学の女友達だった… 変わりゆく季節と二人の距離を追体験できる青春短編です。 ※『寝取られ要素』が含まれます。ご注意ください。
    Số lượng bán hàng: 2,230
    (638)
    (16)
    Có voucher giảm giá nguyên bộ
    Ngày phát hành : 29/04/2021
  • その女性は、父の愛人だった。 [fujikino]
    Phiêu lưu mạo hiểm
    その女性は、父の愛人だった。
    fujikino
    495  JPY
    990  JPY
    Giảm giá50%
    Giảm giá50% ~10/30 13:59 (JST)
    亡き父が残した一枚の絵画。そこに描かれた美しい黒髪の女性…ひとつ年上の女子大生『沙織さん』に、僕は恋をした。父の愛人との、ひと時の関係を描いた『青春』+『寝取られ』短編
    Số lượng bán hàng: 1,914
    (500)
    (8)
    Có voucher giảm giá nguyên bộ
    Ngày phát hành : 19/01/2023
  • ひとりぼっちの、灰色仔猫。 [fujikino]
    Phiêu lưu mạo hiểm
    ひとりぼっちの、灰色仔猫。
    fujikino
    660  JPY
    1,320  JPY
    Giảm giá50%
    Giảm giá50% ~10/30 13:59 (JST)
    26歳の『お姉さん』と高校生の『僕』。青春+寝取られアドベンチャーノベル。
    Số lượng bán hàng: 1,849
    (586)
    (15)
    Có voucher giảm giá nguyên bộ
    Ngày phát hành : 18/02/2022
Điều kiện lọc
{* ジャンルの選択シート *}
Điều kiện lọc