Niên độ mục tiêu:
1
Số lượng bán hàng11
そうだ観音寺、行こう。 [六七製作所]
そうだ観音寺、行こう。 [六七製作所]
Loại khác
そうだ観音寺、行こう。
六七製作所
440 JPY / 73.333 / 40pt (10%Hoàn thuế)
「結○友奈は勇者である」聖地ビジュアルファンブック。
作中の名場面に登場する聖地を写真+イラストでフルカラーでご紹介!!
コミケ88
Thiếu nữ Trường học/ Học viện Ẩm thực/ Đồ ăn ngon/ Sành ăn
  • Ngày phát hành: 28/08/2015
  • Số lượng bán hàng: 44
  • (12)
2
Số lượng bán hàng5
ノスタルジックアイス [Matsurigura Kouji Muro]
ノスタルジックアイス [Matsurigura Kouji Muro]
Loại khác
ノスタルジックアイス
Matsurigura Kouji Muro
330 JPY / 55.000 / 30pt (10%Hoàn thuế)
日本酒、着物に続き、今回調べたのは…夏の暑い日に思わず食べたくなるアイスです!
Học sinh Trường học/ Học viện Thường ngày/ Cuộc sống
  • Ngày phát hành: 18/09/2014
  • Số lượng bán hàng: 15
  • (12)
3
Số lượng bán hàng3
花吹雪!〜新緑庭園〜 version 桜 [L.I.C.]
花吹雪!〜新緑庭園〜 version 桜 [L.I.C.]
Loại khác
花吹雪!〜新緑庭園〜 version 桜
L.I.C.
110 JPY / 18.333 / 10pt (10%Hoàn thuế)
判定方法に花札を使って、テニス選手を演じるTRPGです。
コミケ88
Nóng/ Cháy TRPG ( tabletop role-playing game) Trò chơi nhập vai trên bàn Trường học/ Học viện Thể thao
  • Ngày phát hành: 05/09/2015
  • Số lượng bán hàng: 4
  • (1)
4
Số lượng bán hàng4
FREEJIA IV: Isolated Children Settings Data Collection [DCC]
FREEJIA IV: Isolated Children Settings Data Collection [DCC]
Loại khác
FREEJIA IV: Isolated Children Settings Data Collection
DCC
330 JPY / 55.000 / 30pt (10%Hoàn thuế)
This is a GUIDE to FREEJIA IV --Isolated Children-, as both a walkthrough and collector's item.
Trường học/ Học viện Hài kịch Nhẹ nhàng/ dễ chịu/ ấm áp
  • Ngày phát hành: 17/12/2011
  • Số lượng bán hàng: 87
  • (1)
  • (29)
5
Số lượng bán hàng1
1/1 Scale Paper Character [PEPAMAX]
1/1 Scale Paper Character [PEPAMAX]
Loại khác
1/1 Scale Paper Character
PEPAMAX
1,100 JPY / 183.333 / 100pt (10%Hoàn thuế)
This is a paper craft of the girl in 1/1 scale (140 cm).
Tác phẩm 3D Đồng phục Áo kiểu lính thủy Trường học/ Học viện
  • Ngày phát hành: 16/09/2009
  • Số lượng bán hàng: 21
  • (8)
5
Số lượng bán hàng1
White Yuri Princess [Seimitsu Syageki]
White Yuri Princess [Seimitsu Syageki]
Loại khác
White Yuri Princess
Seimitsu Syageki
1,100 JPY / 183.333 / 100pt (10%Hoàn thuế)
Strange things are happening at Shiritsu Ashitaba Academy. 1st in series - shrine maiden voice drama
Có âm thanhCó nhạc
Yêu quái, quái vật Ma Nữ phù thủy Trường học/ Học viện Hồi hộp
  • Ngày phát hành: 08/10/2011
  • Số lượng bán hàng: 4
  • (1)
7
Số lượng bán hàng1
昭和十年度海軍兵学校合格者出身学校一覧 [Critique Press Co.]
昭和十年度海軍兵学校合格者出身学校一覧 [Critique Press Co.]
Loại khác
昭和十年度海軍兵学校合格者出身学校一覧
Critique Press Co.
770 JPY / 128.333 / 70pt (10%Hoàn thuế)
昭和10年度の海兵採用者の全出身学校(旧制中学)の一覧。
Khỏe mạnh/ Lành mạnh Trường học/ Học viện Quân đội Lịch sử/ Đồ cổ
  • Ngày phát hành: 02/06/2015
  • Số lượng bán hàng: 2
8
Số lượng bán hàng2
カード麻雀(名刺用プリンタ用紙でお手軽制作) [skall antique]
カード麻雀(名刺用プリンタ用紙でお手軽制作) [skall antique]
Loại khác
カード麻雀(名刺用プリンタ用紙でお手軽制作)
skall antique
330 JPY / 55.000 / 30pt (10%Hoàn thuế)
さ○のキャラクター達のイラストが入ったカード麻雀です。
名刺用プリンタ用紙でお手軽プリントアウト制作♪
手作りのぬくもりをご堪能ください♪
Thiếu nữ つるぺた Trường học/ Học viện Nhẹ nhàng/ dễ chịu/ ấm áp Trong nóng ngoài lạnh
  • Ngày phát hành: 19/11/2009
  • Số lượng bán hàng: 28
  • (1)
  • (11)
9
Số lượng bán hàng1
10分で何とかする麻雀の遊び方 [Ryumon Juzo]
10分で何とかする麻雀の遊び方 [Ryumon Juzo]
Loại khác
10分で何とかする麻雀の遊び方
Ryumon Juzo
110 JPY / 18.333 / 10pt (10%Hoàn thuế)
美少女麻雀マンガでおなじみの鶴賀学園麻雀部から、部長と新入部員にお越しいただきました。基本がわかったら、後は回数をこなして練習あるのみです。
Moe Khỏe mạnh/ Lành mạnh Anime Trường học/ Học viện Hoa ly/ Tình yêu đồng tính nữ
  • Ngày phát hành: 23/05/2012
  • Số lượng bán hàng: 33
  • (22)

Xếp hạng các cửa hàng khác