Danh sách tác phẩm [TOHO SPEED シリーズ]

7 trong số 1-7  hạng mục
  • TOHO SPEED -Vertex Tuned 2- [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED -Vertex Tuned 2-
    LiLA'c Records
    1,100 JPY / 183.333 / 100pt(10%)
    TOHO SPEEDシリーズ Tuningコンセプトアルバム第2弾! 全曲エクステンデッド収録です。
    Số lượng bán hàng: 9
    (5)
    Ngày phát hành : 23/03/2017
  • TOHO SPEED 05 - web edition [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED 05 - web edition
    LiLA'c Records
    1,210 JPY / 201.667 / 110pt(10%)
    CD版とは異なるDL SITE限定の全曲エクステンデッドverでの収録!東方PROJECT x カーカルチャー 全ての東方好きのためのドライビングCDです。
    Số lượng bán hàng: 20
    (12)
    Ngày phát hành : 12/01/2017
  • TOHO SPEED -Vertex Tuned- [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED -Vertex Tuned-
    LiLA'c Records
    1,210 JPY / 201.667 / 110pt(10%)
    TOHO SPEED Tuningコンセプトアルバム。 全曲エクステンデッド収録です。
    Số lượng bán hàng: 26
    (15)
    Ngày phát hành : 23/08/2016
  • TOHO SPEED 04 - web edition [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED 04 - web edition
    LiLA'c Records
    1,100 JPY / 183.333 / 100pt(10%)
    CD版とは異なるDL SITE限定のエクステンデッド収録!東方PROJECT x カーカルチャー 全ての東方好きのためのドライビングCDです。
    Số lượng bán hàng: 46
    (25)
    Ngày phát hành : 23/10/2015
  • TOHO SPEED 03-Web edition- [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED 03-Web edition-
    LiLA'c Records
    1,100 JPY / 183.333 / 100pt(10%)
    Improve the acceleration with this sound!!
    Số lượng bán hàng: 47
    (22)
    Ngày phát hành : 05/03/2015
  • TOHO SPEED 02 - web edition [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED 02 - web edition
    LiLA'c Records
    1,100 JPY / 183.333 / 100pt(10%)
    TOHO SPEEDシリーズ第2弾! TOHO SPEED 02のリスニング、DJ向けのエクステンデッド収録バージョンです。
    Số lượng bán hàng: 52
    (23)
    Ngày phát hành : 26/08/2014
  • TOHO SPEED 01-Web edition [LiLA'c Records]
    Âm nhạc
    TOHO SPEED 01-Web edition
    LiLA'c Records
    1,100 JPY / 183.333 / 100pt(10%)
    CD版とは違う、DL SITE限定のエクステンデッド収録!東方PROJECT x カーカルチャー 全ての東方好きのためのドライビングCDです。
    Số lượng bán hàng: 64
    (33)
    (1)
    Ngày phát hành : 22/03/2014
Quay lại
Điều kiện lọc
{* ジャンルの選択シート *}
Quay lại
Điều kiện lọc